Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dog collar
01
vòng cổ chó, vòng cổ bó sát
necklace that fits tightly around a woman's neck
02
vòng cổ cho chó, vòng cổ chó
a collar for a dog
03
cổ áo giáo sĩ, cổ áo cứng của giáo sĩ
a stiff white collar with no opening in the front; a distinctive symbol of the clergy



























