LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Doeskin
/dˈəʊskɪn/
/dˈoʊskɪn/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "doeskin"
Doeskin
DANH TỪ
01
a fine smooth soft woolen fabric
02
soft leather from deerskin or lambskin
Ví dụ
Từ Gần
doer
doei
doe-eyed
doe
dodonaea
doff
dog
dog and pony show
dog biscuit
dog bite
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App