LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Doctor up
/dˈɒktəɹ ˈʌp/
/dˈɑːktɚɹ ˈʌp/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "doctor up"
to doctor up
ĐỘNG TỪ
01
alter and make impure, as with the intention to deceive
Ví dụ
Từ Gần
doctor of veterinary medicine
doctor of theology
doctor of science
doctor of sacred theology
doctor of public health
doctor's bill
doctor's degree
doctor-fish
doctor-patient relation
doctoral
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App