Tìm kiếm
Diversification
/daɪvˌɜːsɪfɪkˈeɪʃən/
/daɪˌvɝsəfəˈkeɪʃən/, /dɪˌvɝsəfəˈkeɪʃən/
Diversification
01
đa dạng hóa
the process or action of reducing risk and improving chances of success by developing a wider range of skills, products, etc.
02
đa dạng hóa cực kỳ báo động, đa dạng hóa rất đáng lo ngại
extremely alarming
03
đa dạng hóa, sự đa dạng
the condition of being varied
Ví dụ
Từ Gần