Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
distribution channel
/dˌɪstɹɪbjˈuːʃən tʃˈænəl/
/dˌɪstɹɪbjˈuːʃən tʃˈanəl/
Distribution channel
01
kênh phân phối, con đường phân phối
a way through which a company delivers its products to the customers
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
kênh phân phối, con đường phân phối