Display panel
volume
British pronunciation/dɪsplˈeɪ pˈanəl/
American pronunciation/dɪsplˈeɪ pˈænəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "display panel"

Display panel
01

bảng hiển thị, bảng thông tin

a vertical surface on which information can be displayed to public view
display panel definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store