Dispersing medium
volume
British pronunciation/dɪspˈɜːsɪŋ mˈiːdiəm/
American pronunciation/dɪspˈɜːsɪŋ mˈiːdiəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dispersing medium"

Dispersing medium
01

(of colloids) a substance in which another is colloidally dispersed

word family

dispersing medium

dispersing medium

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store