LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dispersed phase
/dɪspˈɜːsd fˈeɪz/
/dɪspˈɜːsd fˈeɪz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dispersed phase"
Dispersed phase
DANH TỪ
01
(of colloids) a substance in the colloidal state
word family
dispersed phase
dispersed phase
Noun
Ví dụ
Từ Gần
dispersed particles
dispersed
disperse
dispersal
dispenser
dispersing medium
dispersing phase
dispersion
dispersion medium
dispersive
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App