Disorderly behavior
volume
British pronunciation/dɪsˈɔːdəli bɪhˈeɪvjə/
American pronunciation/dɪsˈoːɹdɚli bɪhˈeɪvjɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disorderly behavior"

Disorderly behavior
01

any act of molesting, interrupting, hindering, agitating, or arousing from a state of repose or otherwise depriving inhabitants of the peace and quiet to which they are entitled

word family

disorderly behavior

disorderly behavior

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store