LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Disk pack
/dˈɪsk pˈak/
/dˈɪsk pˈæk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disk pack"
Disk pack
DANH TỪ
01
(computer science) a portable pack of magnetic disks used in a disk storage device
Ví dụ
Từ Gần
disk overhead
disk operating system
disk jockey
disk harrow
disk file
disk shape
disk space
disk-shaped
diskette
disklike
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App