Disinvestment
volume
British pronunciation/dˌɪsɪnvˈɛstmənt/
American pronunciation/dɪsɪnˈvɛsmənt/, /dɪsɪnˈvɛstmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disinvestment"

Disinvestment
01

the withdrawal of capital from a country or corporation

word family

invest

invest

Verb

investment

Noun

disinvestment

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store