LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Disenchant
/dˌɪsɛntʃˈant/
/dˌɪsɛntʃˈænt/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disenchant"
to disenchant
ĐỘNG TỪ
01
free from enchantment
enchant
02
*** cause (someone) to be disappointed.
Ví dụ
The
students
were
disenchanted
with
the
school
's
outdated
facilities
and
lack
of
extracurricular activities
.
The
voters
grew
disenchanted
with
the
politician
's
promises
after
seeing
little
progress
on
key
issues
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App