Dirt
volume
folder open
wordList
British pronunciation/dˈɜːt/
American pronunciation/ˈdɝt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dirt"

01

đất, bẩn

the part of the earth's surface consisting of humus and disintegrated rock
folder open
wordList
dirt definition and meaning
02

bẩn, đất

unwanted or messy substances, such as dust, mud, or grime
folder open
wordList
example
Example
click on words
The floor was covered in dirt after the rain.
There was dirt on the windows from the construction work.
He wiped the dirt off his shoes before entering the house.
03

tin đồn, lời đồn ác ý

gossip that can harm a person's reputation, especially about their private life
folder open
wordList
04

bẩn, phân

obscene terms for feces
folder open
wordList
01

không được san nền, không được thoát nước

(of roads) not leveled or drained; unsuitable for all year travel
folder open
wordList
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Dirt"
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Dirt"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store