LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Direct fire
/daɪɹˈɛkt fˈaɪə/
/dɚɹˈɛkt fˈaɪɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "direct fire"
Direct fire
DANH TỪ
01
fire delivered on a target that is visible to the person aiming it
word family
direct fire
direct fire
Noun
Ví dụ
Từ Gần
direct examination
direct evidence
direct electric current
direct dye
direct discourse
direct flight
direct loan
direct mail
direct mailer
direct marketing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App