Digester
volume
British pronunciation/da‍ɪd‍ʒˈɛstɐ/
American pronunciation/ˈdaɪˌdʒɛstɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "digester"

Digester
01

autoclave consisting of a vessel in which plant or animal materials are digested

word family

digest

digest

Verb

digester

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store