Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dietetics
01
dinh dưỡng học, khoa học dinh dưỡng
the scientific study and practice of promoting health and managing diseases through proper nutrition and dietary choices
Các ví dụ
Dietetics is like a science that helps people eat in a way that keeps them healthy.
Dinh dưỡng học giống như một khoa học giúp mọi người ăn uống theo cách giữ cho họ khỏe mạnh.
Dietetics plays a role in weight management by helping individuals make healthy food choices.
Dinh dưỡng học đóng một vai trò trong quản lý cân nặng bằng cách giúp các cá nhân đưa ra lựa chọn thực phẩm lành mạnh.
Cây Từ Vựng
dietetics
dietet



























