Diacritical mark
volume
British pronunciation/dˌaɪəkɹˈɪtɪkəl mˈɑːk/
American pronunciation/dˌaɪəkɹˈɪɾɪkəl mˈɑːɹk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "diacritical mark"

Diacritical mark
01

a mark added to a letter to indicate a special pronunciation

word family

diacritical mark

diacritical mark

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store