Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Diagenesis
Các ví dụ
Diagenesis refers to the physical, chemical, and biological changes that sediments undergo after deposition and before lithification.
Quá trình biến đổi sau lắng đọng đề cập đến những thay đổi vật lý, hóa học và sinh học mà trầm tích trải qua sau khi lắng đọng và trước khi hóa đá.
During diagenesis, sediments may experience compaction, cementation, mineral alteration, and the migration of fluids, which ultimately lead to the formation of sedimentary rocks.
Trong quá trình biến đổi trầm tích, trầm tích có thể trải qua quá trình nén chặt, xi măng hóa, biến đổi khoáng vật và di chuyển của chất lỏng, cuối cùng dẫn đến sự hình thành của đá trầm tích.



























