Devitrify
volume
British pronunciation/dɪvˈɪtɹɪfˌaɪ/
American pronunciation/dɪvˈɪtɹɪfˌaɪ/
devitrified

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "devitrify"

to devitrify
01

become crystalline

02

make (glassy materials) brittle or opaque

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store