Aligning
volume
British pronunciation/ɐlˈa‍ɪnɪŋ/
American pronunciation/əˈɫaɪnɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "aligning"

aligning
01

causing to fall into line or into position

word family

align

align

Verb

aligning

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store