Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Desk clerk
01
nhân viên lễ tân, nhân viên tiếp tân
the receptionist of a hotel, who is responsible for greeting and assisting visitors, answering phones, etc.
Các ví dụ
The desk clerk warmly greeted each guest as they entered the hotel, making them feel welcome and attended to from the moment they arrived.
Nhân viên lễ tân chào đón nồng nhiệt từng vị khách khi họ bước vào khách sạn, khiến họ cảm thấy được chào đón và chăm sóc ngay từ khi đến.
As the desk clerk, Sarah efficiently managed the front desk, skillfully balancing phone calls, guest inquiries, and administrative duties with a calm and friendly demeanor.
Là nhân viên lễ tân, Sarah quản lý quầy tiếp tân một cách hiệu quả, khéo léo cân bằng giữa các cuộc gọi điện thoại, yêu cầu của khách và nhiệm vụ hành chính với thái độ bình tĩnh và thân thiện.



























