Desert rat
volume
British pronunciation/dˈɛsət ɹˈat/
American pronunciation/dˈɛsɚt ɹˈæt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "desert rat"

Desert rat
01

chuột hoang mạc

any of various leaping rodents of desert regions of North America and Mexico; largest members of the family Heteromyidae
desert rat definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store