Descending node
volume
British pronunciation/dɪsˈɛndɪŋ nˈəʊd/
American pronunciation/dɪsˈɛndɪŋ nˈoʊd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "descending node"

Descending node
01

the point at which an orbit crosses the ecliptic plane going south

word family

descending node

descending node

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store