Deposit box
volume
British pronunciation/dɪpˈɒsɪt bˈɒks/
American pronunciation/dɪpˈɑːsɪt bˈɑːks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deposit box"

Deposit box
01

a fireproof metal strongbox (usually in a bank) for storing valuables

word family

deposit box

deposit box

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store