Deportee
volume
British pronunciation/dɪpˈɔːtiː/
American pronunciation/ˌdipɔɹˈti/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deportee"

Deportee
01

a person who is expelled from home or country by authority

word family

deportee

deportee

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store