LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Alias
/ˈeɪliəs/
/ˈeɪɫiəs/
Noun (1)
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "alias"
Alias
DANH TỪ
01
bí danh
a name that has been assumed temporarily
alias
TRẠNG TỪ
01
as known or named at another time or place
Ví dụ
The
spy
went on
the
run
after
being
discovered
,
employing
various
disguises
and
aliases
to
stay
hidden
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App