LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Demand note
/dɪmˈand nˈəʊt/
/dɪmˈænd nˈoʊt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "demand note"
Demand note
DANH TỪ
01
a note payable on demand
Ví dụ
Từ Gần
demand loan
demand for identification
demand for explanation
demand feeding
demand deposit
demand valve oxygen therapy
demand-pull inflation
demander
demanding
demandingly
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App