Delimitate
volume
British pronunciation/dɪlˈɪmɪtˌeɪt/
American pronunciation/dɪlˈɪmᵻtˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "delimitate"

to delimitate
01

set, mark, or draw the boundaries of something

02

determine the essential quality of

word family

limit

limit

Verb

delimit

Verb

delimitate

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store