Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
algid
01
lạnh giá, băng giá
extremely cold
Các ví dụ
The algid wind swept through the mountain pass, causing an immediate drop in temperature.
Cơn gió lạnh giá quét qua đèo núi, khiến nhiệt độ giảm ngay lập tức.
The algid waters of the Arctic Ocean are home to resilient polar animals adapted to the extreme cold.
Vùng nước algid của Bắc Băng Dương là nhà của các loài động vật vùng cực kiên cường thích nghi với cái lạnh khắc nghiệt.



























