Defoliator
volume
British pronunciation/dɪfˈəʊlɪˌeɪtə/
American pronunciation/dɪfˈoʊlɪˌeɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "defoliator"

Defoliator
01

an insect that strips the leaves from plants

word family

foliate

foliate

Verb

defoliate

Verb

defoliator

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store