Defibrillate
volume
British pronunciation/dɪfˈɪbɹɪlˌe‍ɪt/
American pronunciation/dɪfˈɪbɹɪlˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "defibrillate"

to defibrillate
01

stop the fibrillation and restore normal contractions, usually by means of electric shocks

word family

fibrillate

fibrillate

Verb

defibrillate

Verb

defibrillator

Noun

defibrillator

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store