Defensive measure
volume
British pronunciation/dɪfˈɛnsɪv mˈɛʒə/
American pronunciation/dɪfˈɛnsɪv mˈɛʒɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "defensive measure"

Defensive measure
01

(military) military action or resources protecting a country against potential enemies

word family

defensive measure

defensive measure

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store