LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Defensive measure
/dɪfˈɛnsɪv mˈɛʒə/
/dɪfˈɛnsɪv mˈɛʒɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "defensive measure"
Defensive measure
DANH TỪ
01
(military) military action or resources protecting a country against potential enemies
Ví dụ
Từ Gần
defensive end
defensive back
defensive attitude
defensive
defensible
defensive specialist
defensive structure
defensive tackle
defensively
defensiveness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App