Decorticate
volume
British pronunciation/dɛkˈɔːtɪkˌeɪt/
American pronunciation/dɛkˈɔːɹɾᵻkˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "decorticate"

to decorticate
01

remove the cortex of (an organ)

02

remove the outer layer of

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store