LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dead-air space
/dˈɛdˈeə spˈeɪs/
/dˈɛdˈɛɹ spˈeɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dead-air space"
Dead-air space
DANH TỪ
01
an unventilated area where no air circulates
word family
dead-air space
dead-air space
Noun
Ví dụ
Từ Gần
dead wood
dead weight
dead to rights
dead soul
dead set
dead-ball line
dead-end
dead-end job
dead-end street
dead-man's float
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App