day by day
Pronunciation
/dˈeɪ baɪ dˈeɪ/
British pronunciation
/dˈeɪ baɪ dˈeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "day by day"trong tiếng Anh

day by day
01

từng ngày một, ngày qua ngày

in a gradual and steady progression over time
example
Các ví dụ
She felt herself improving day by day after starting the new treatment.
Cô ấy cảm thấy mình đang cải thiện từng ngày sau khi bắt đầu phương pháp điều trị mới.
The garden flourished day by day as the plants grew taller and greener.
Khu vườn phát triển từng ngày khi cây cối ngày càng cao và xanh hơn.
02

từng ngày, ngày qua ngày

in a manner that happens everyday
example
Các ví dụ
She practices her piano skills day by day to prepare for the upcoming recital.
Cô ấy luyện tập kỹ năng chơi piano từng ngày để chuẩn bị cho buổi độc tấu sắp tới.
The store receives new deliveries day by day to keep their inventory fresh.
Cửa hàng nhận hàng mới từng ngày để giữ cho hàng tồn kho luôn tươi mới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store