Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
day by day
01
từng ngày một, ngày qua ngày
in a gradual and steady progression over time
Các ví dụ
She felt herself improving day by day after starting the new treatment.
Cô ấy cảm thấy mình đang cải thiện từng ngày sau khi bắt đầu phương pháp điều trị mới.
The garden flourished day by day as the plants grew taller and greener.
Khu vườn phát triển từng ngày khi cây cối ngày càng cao và xanh hơn.
Các ví dụ
She practices her piano skills day by day to prepare for the upcoming recital.
Cô ấy luyện tập kỹ năng chơi piano từng ngày để chuẩn bị cho buổi độc tấu sắp tới.
The store receives new deliveries day by day to keep their inventory fresh.
Cửa hàng nhận hàng mới từng ngày để giữ cho hàng tồn kho luôn tươi mới.



























