LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Day boarder
/dˈeɪ bˈɔːdə/
/dˈeɪ bˈoːɹdɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "day boarder"
Day boarder
DANH TỪ
01
a schoolchild at a boarding school who has meals at school but sleeps at home
Ví dụ
Từ Gần
day blindness
day bed
day and night cannot dwell together
day and night
day after day
day book
day by day
day camp
day care
day care center
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App