Davit
volume
British pronunciation/dˈævɪt/
American pronunciation/dˈævɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "davit"

01

a crane-like device (usually one of a pair) for suspending or lowering equipment (as a lifeboat)

word family

davit

davit

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store