Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dance music
01
nhạc nhảy, nhạc điện tử
any music that is intended for dancing to, especially a type of electronic music with strong synthesized beat played in the clubs
Các ví dụ
False teeth must be cleaned regularly to maintain hygiene.
Răng giả phải được làm sạch thường xuyên để duy trì vệ sinh.
He wears false teeth because he lost his natural ones in an accident.
Anh ấy đeo răng giả vì đã mất răng tự nhiên trong một tai nạn.
02
nhạc khiêu vũ, nhạc nhảy
music to dance to



























