Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dance floor
01
sàn nhảy
a specific area at an event, a disco, club, etc. where people can dance
Các ví dụ
The newlyweds shared their first dance on the beautifully decorated dance floor.
Cặp đôi mới cưới chia sẻ điệu nhảy đầu tiên của họ trên sàn nhảy được trang trí đẹp mắt.
The DJ played upbeat music that filled the dance floor with energetic guests.
DJ đã chơi nhạc sôi động lấp đầy sàn nhảy với những vị khách tràn đầy năng lượng.



























