LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Daisy wheel
/dˈeɪzi wˈiːl/
/dˈeɪzi wˈiːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "daisy wheel"
Daisy wheel
DANH TỪ
01
a wheel around which is a set of print characters that make a typing impression on paper
Ví dụ
Từ Gần
daisy print wheel
daisy fleabane
daisy chain
daisy bush
daisy
daisy-bush
daisy-chain
daisybush
daisylike
daisywheel printer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App