LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dairy farming
/dˈeəɹi fˈɑːmɪŋ/
/dˈɛɹi fˈɑːɹmɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dairy farming"
Dairy farming
DANH TỪ
01
the business of a dairy
Ví dụ
Từ Gần
dairy farmer
dairy farm
dairy cow
dairy cattle
dairy
dairy product
dairying
dairymaid
dairyman
dais
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App