LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Daily round
/dˈeɪli ɹˈaʊnd/
/dˈeɪli ɹˈaʊnd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "daily round"
Daily round
DANH TỪ
01
the usual activities in your day
word family
daily round
daily round
Noun
Ví dụ
Từ Gần
daily double
daily dew
daily call sheet
daily
dail eireann
daily variation
daimler
daimon
daintily
daintiness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App