dad
dad
dæd
dād
British pronunciation
/dæd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dad"trong tiếng Anh

01

bố, cha

an informal way of calling our father
dad definition and meaning
example
Các ví dụ
Dad, can we go to the park and play catch this afternoon?
Bố, chiều nay chúng ta có thể đi công viên và chơi bắt bóng không?
Dad, thank you for always being there for me and supporting my dreams.
Bố, cảm ơn vì luôn ở bên con và ủng hộ những ước mơ của con.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store