Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dad
01
bố, cha
an informal way of calling our father
Các ví dụ
Dad, can we go to the park and play catch this afternoon?
Bố, chiều nay chúng ta có thể đi công viên và chơi bắt bóng không?
Dad, thank you for always being there for me and supporting my dreams.
Bố, cảm ơn vì luôn ở bên con và ủng hộ những ước mơ của con.



























