LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cyclic disorder
/sˈaɪklɪk dɪsˈɔːdə/
/sˈaɪklɪk dɪsˈoːɹdɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cyclic disorder"
Cyclic disorder
DANH TỪ
01
a mild bipolar disorder that persists over a long time
word family
cyclic disorder
cyclic disorder
Noun
Ví dụ
Từ Gần
cyclic
cycles/second
cycle speedway
cycle rickshaw
cycle per second
cyclic neutropenia
cyclic redundancy check
cyclical
cyclically
cyclicity
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App