LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Customs service
/kˈʌstəmz sˈɜːvɪs/
/kˈʌstəmz sˈɜːvɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "customs service"
Customs service
DANH TỪ
01
the agency of the Treasury Department that enforces import tariffs
Ví dụ
Từ Gần
customs duty
customs declaration
customs bureau
customs
customize
customs union
customshouse
cut
cut a caper
cut a dash
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App