LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Custodial account
/kʌstˈəʊdɪəl ɐkˈaʊnt/
/kʌstˈoʊdɪəl ɐkˈaʊnt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "custodial account"
Custodial account
DANH TỪ
01
a brokerage firm account that parents have created for a minor
Ví dụ
Từ Gần
custodial
custardy
custard-like
custard-apple family
custard pie
custodian
custodian capture
custodianship
custody
custody battle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App