Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
curtain lecture
/kˈɜːtən lˈɛktʃɚ/
/kˈɜːtən lˈɛktʃə/
Curtain lecture
01
bài giảng sau rèm, lời khiển trách riêng tư
a lecture or reprimand a wife gives to her husband in private
Các ví dụ
Catherine gave John a curtain lecture about leaving his socks on the floor, reminding him of the importance of tidiness and cleanliness.
Catherine đã cho John một bài giảng riêng tư về việc để vớ trên sàn nhà, nhắc nhở anh về tầm quan trọng của sự ngăn nắp và sạch sẽ.
Peter received a curtain lecture from his wife after forgetting their anniversary.
Peter nhận được một bài giảng sau rèm từ vợ sau khi quên ngày kỷ niệm của họ.



























