LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cursorius cursor
/kɜːsˈɔːɹɪəs kˈɜːsə/
/kɜːsˈoːɹɪəs kˈɜːsɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cursorius cursor"
Cursorius cursor
DANH TỪ
01
courser of desert and semidesert regions of the Old World
word family
cursorius cursor
cursorius cursor
Noun
Ví dụ
Từ Gần
cursorius
cursorily
cursorial
cursor
cursively
cursory
curst
curt
curta
curtail
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App