Curatorship
volume
British pronunciation/kjʊɹˈe‍ɪtəʃˌɪp/
American pronunciation/kjʊɹˈeɪɾɚʃˌɪp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "curatorship"

Curatorship
01

the position of curator

word family

curate

curate

Noun

curator

Noun

curatorship

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store